Có 2 kết quả:
不乾不淨 bù gān bù jìng ㄅㄨˋ ㄍㄢ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˋ • 不干不净 bù gān bù jìng ㄅㄨˋ ㄍㄢ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˋ
bù gān bù jìng ㄅㄨˋ ㄍㄢ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unclean
(2) filthy
(3) foul-mouthed
(2) filthy
(3) foul-mouthed
Bình luận 0
bù gān bù jìng ㄅㄨˋ ㄍㄢ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unclean
(2) filthy
(3) foul-mouthed
(2) filthy
(3) foul-mouthed
Bình luận 0